10 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp


1. Haven’t seen you for a long time (Lâu rồi không gặp bạn)

“Haven’t seen you for a long time” được dùng phổ biến khi bạn muốn chào hỏi một người bạn cũ đã lâu không gặp.

Ví dụ:

– “Hi, Anh. Haven’t seen you for a long time. Where have you been?” (Chào Ánh. Lâu rồi không gặp bạn. Bạn đã ở đâu vậy?)

“Hi Lee, it’s good to see you again. I’ve been in Leicester since I finished my degree” (Chào Lee, gặp lại cậu vui quá. Mình ở Leicester từ khi mình học xong).

“It’s good/great to see you again” có nghĩa là “thật vui khi gặp lại bạn” cũng được sử dụng trong trường hợp những người bạn, người quen lâu ngày không gặp.

2. Have a good one! (Chúc một ngày tốt lành!)

Khi kết thúc cuộc trò chuyện hoặc bạn muốn chúc ai đó có một ngày tốt lành thì “Have a good one” là một cách nói tự nhiên, thay cho “Have a nice day”.

Ví dụ:

– “Mum, today is my first day at work. I feel a bit nervous” (Mẹ ơi, hôm nay là ngày đầu tiên con đi làm. Con cảm thấy lo lắng một chút).

“Oh dear, you should be alright. Just be yourself! Have a good one, son” (Sẽ ổn thôi con yêu. Hãy cứ là chính mình thôi con! Chúc một ngày tốt lành, con trai).

“It should be alright” hoặc “you should be alright” có nghĩa là “bạn sẽ ổn thôi/mọi việc sẽ ổn thôi”. Đây là cách thông thường để khích lệ động viên ai đó.

– “Thanks so much for everything. It’s much appreciated” (Cảm ơn rất nhiều về tất cả. Tôi rất cảm kích).

“You’re welcome, madam. Have a good one” (Không có gì, thưa quý bà. Chúc một ngày tốt lành).

3. I really appreciate it (Tôi thật sự trân trọng điều đó)

Câu này được dùng để đáp lại sự giúp đỡ của ai đó một cách chân thành. Thay vì chỉ nói “Thank you” thì “I really appreciate it” hoặc “it’s much appreciated” sẽ thể hiện sự trân trọng và biết ơn của bạn dành cho họ.

Ví dụ:

– “Thanks for everything that you’ve done for us. I really appreciate it” (Cảm ơn anh vì tất cả những gì anh đã làm cho chúng tôi. Tôi thật sự trân trọng điều đó).

Chúng ta cũng có thể dùng “That’s very kind of you” (Bạn thật tử tế) như một trong những lời cảm ơn lịch sự để bày tỏ sự cảm kích với ai đó.

Ví dụ:

– “Thanks for giving us a lift. That’s very kind of you” (Cảm ơn vì đã cho chúng tôi đi nhờ. Bạn thật tử tế).

4. It’s the least I could do (Đó chỉ là điều nhỏ nhặt tôi có thể làm cho bạn)

Để đáp lại lời cảm ơn của người khác, bạn có thể dùng “It’s the least I could do” hoặc “It’s the least I can do”. Lời đáp này cũng thể hiện phép lịch sự.

Ví dụ:

– “Thanks for cooking dinner for me” (Cảm ơn cậu đã nấu ăn cho mình).

“It’s the least I could do. I’m staying here rent-free” (Đó chỉ là điều nhỏ nhặt mình có thể làm cho cậu. Mình đang ở đây mà không mất tiền thuê nhà mà).

– “Thanks for looking after my cats while I was away. It’s much appreciated” (Cảm ơn vì đã chăm sóc những con mèo của mình trong lúc mình đi vắng. Mình rất cảm kích).

“It’s the least I could do! You’ve helped me a lot with everything” (Đó chỉ là điều nhỏ mình có thể làm cho cậu. Cậu đã giúp đỡ mình rất nhiều).

5. Could you say that again, please? (Bạn có thể nói lại một lần nữa được không?)

Đôi khi vì lý do nào đó mà bạn chưa nghe rõ hoặc không nghe kịp những điều người đối diện đang nói. Trong tình huống này, bạn có thể lịch sự yêu cầu họ lặp lại những gì vừa nói bằng câu: “Could you say that again, please?”. Bạn cũng có thể nói ngắn gọn “Say that again?” trong trường hợp trò chuyện thân mật với bạn bè.

Ví dụ:

– “It’s a bit noisy here. Could you say that again, please?” (Ở đây hơi ồn. Bạn có thể nói lại lần nữa được không?).

– “Say that again? I couldn’t catch what you said” (Cậu nói lại đi? Tớ không nghe kịp những gì cậu nói).

“I couldn’t catch what you said” có nghĩa là mình không theo kịp những gì người khác đang nói. Đây cũng là một cụm từ tiếng Anh thông dụng hàng ngày.

6. It appeals to me (Nó thu hút tôi)

Nếu có điều gì đó khiến bạn cảm thấy thu hút và thích thú, thay vì nói “I like it” bạn cũng có thể nói “It appeals to me” để diễn tả cảm xúc.

Ví dụ:

– “This red coat looks fancy, it appeals to me (Cái áo đỏ này nhìn sang nhỉ, nó lôi cuốn mình).

“Yeah, it does look nice, it appeals me too (Ừ, nó trông đẹp thật, nó cũng lôi cuốn mình).

Ngoài ra, bạn có thể dùng các câu khác như “I’m really into it” (tôi thực sự thích nó), “I’m fond of it” (tôi thích nó).

Ví dụ:

– “I’ve been watching the Harry Potter film since last weekend. I’m really into it” (Mình đang xem phim Harry Potter từ cuối tuần trước. Mình thực sự thích nó).

– “Do you like Vietnamese food?” (Bạn có thích món ăn Việt Nam không?).

“Yes, I’m fond of it!” (Có, tôi thích lắm!)

7. I don’t appreciate that (Tôi không đánh giá cao điều đó)

“I don’t appreciate that” được dùng để bày tỏ rằng bạn không thích, hoặc không đồng tình với việc gì đó mà vẫn giữ được phép lịch sự.

Ví dụ:

– “You’re late for every meeting. I don’t appreciate that” (Cậu luôn luôn đến họp muộn. Tôi không đánh giá cao điều đó).

Ngoài ra, “I’m not fond of it” (tôi không thích nó), “That’s not for me” (nó không dành cho tôi), là những câu tương tự để thể hiện sự không đồng tình của bạn.

Ví dụ:

– “Do you like camping?” (Bạn có thích đi cắm trại không?).

“Hm, I’m not very fond of it” (Hừ, mình không thích nó lắm).

– “Do you like doing business?” (Bạn có thích kinh doanh không?).

“Well, if I’m honest with you, that’s not for me” (À, thực ra là, nó không phù hợp với mình).

Người bản ngữ thường thêm những từ đệm như “honestly” hoặc “to be honest with you” hoặc “if I’m honest with you” với ý nhấn mạnh, hoặc làm giảm nhẹ sự tiêu cực trong câu nói.

8. Could you help me for a second? (Bạn có thể giúp tôi một chút được không?)

Khi cần sự giúp đỡ từ ai đó, bạn có thể nói “Could you help me for a second?” để nhờ họ một cách lịch sự.

Ví dụ:

“I’ve got some problems with my phone. Could you help me for a second, please?” (Điện thoại của tôi có một số vấn đề. Bạn có thể giúp tôi một chút được không?)

Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng “Could you give me a hand?” (Bạn có thể giúp tôi một tay không) để nhờ sự giúp đỡ.

Ví dụ:

“This bag is too heavy. Could you give me a hand, please?” (Túi này nặng quá. Bạn có thể giúp tôi một tay không?)

9. What do think about that? (Bạn nghĩ sao về điều đó?)

Đây là một câu hữu ích được sử dụng khi bạn muốn hỏi về quan điểm của người khác về một việc gì đó.

Ví dụ:

– “We should have a quick meeting to discuss the solutions to this issue. What do think about that?” (Chúng ta nên họp nhanh để bàn giải pháp cho vấn đề này. Bạn nghĩ sao về điều đó?).

“Well, I think the situation is overall good but perhaps we can try to improve our products’ quality a bit further” (À, tôi nghĩ rằng tình huống này nhìn chung là ổn nhưng chúng ta có thể cố gắng để nâng cao chất lượng sản phẩm hơn nữa).

10. I’m not sure” (Tôi không chắc lắm)

Khi không chắc về vấn đề gì, thay vì nói “I don’t know”, bạn có thể nói “I’m not sure” hoặc “I’m not so sure about it”.

Ví dụ:

– “Do you know how many assignments we need to complete?” (Cậu có biết chúng ta cần hoàn thành bao nhiêu bài nữa không?).

“I’m not sure. You’d better check with the group leader” (Tớ không rõ đâu. Cậu nên hỏi trưởng nhóm ấy).

“You’d better + do something” nghĩa là tốt hơn hết ai đó nên làm gì, dùng trong trường hợp đưa lời gợi ý.